|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diễn biến
| [diễn biến] | | | Evolve unfold, happen; develop; change | | | tình hình diễn biến đúng như dự kiến | | The situation unfolded as expected. | | | Happening, development. | | | diễn biến lịch sử | | historical happenings, historical developmen. |
Evolve unfold,happen tình hình diễn biến đúng như dự kiến The situation unfolded as expected Happening,development Diễn biến lịch sử Historical happenings,historical developmen
|
|
|
|